logarithm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
logarithm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm logarithm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của logarithm.
Từ điển Anh Việt
logarithm
/'lɔgəriθəm/
* danh từ
(toán học) loga
Logarithm
(Econ) Lôgarít
+ Lôgarít của một số là một số mà khi cơ số của nó nâng lên số mũ là giá trị của lôgarit thì bằng số đó.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
logarithm
the exponent required to produce a given number
Synonyms: log
Từ liên quan
- logarithm
- logarithmic
- logarithmically
- logarithmic (al)
- logarithmic base
- logarithmic chart
- logarithmic creep
- logarithmic curve
- logarithmic diode
- logarithmic graph
- logarithmic layer
- logarithmic paper
- logarithmic ratio
- logarithmic scale
- logarithmic table
- logarithmic spiral
- logarithm (base 10)
- logarithmic formula
- logarithmic residue
- logarithmic squiral
- logarithmical paper
- logarithmic capacity
- logarithmic equation
- logarithmic function
- logarithmic criterion
- logarithmic decrement
- logarithmic increment
- logarithmic potential
- logarithmic calculator
- logarithmic compressor
- logarithmic derivative
- logarithmic multiplier
- logarithmic trendlines
- logarithmic coordinates
- logarithmic energy loss
- logarithmic spiral flow
- logarithmic distribution
- logarithmic calculus rule
- logarithmic double spiral
- logarithmic interpolation
- logarithmic potentiometer
- logarithmic spiral method
- logarithmic characteristic
- logarithmic transfer locus
- logarithmic differentiation
- logarithmic video amplifier
- logarithmic distribution law
- logarithmic unit of frequency
- logarithmic-series distribution
- logarithmically convex function