logarithmic criterion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

logarithmic criterion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm logarithmic criterion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của logarithmic criterion.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • logarithmic criterion

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tiêu chuẩn loga

  • logarithmic criterion

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tiêu chuẩn loga