logarithmic potential nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

logarithmic potential nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm logarithmic potential giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của logarithmic potential.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • logarithmic potential

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    thế loga

    toán & tin:

    thế vị loga

  • logarithmic potential

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    thế loga

    toán & tin:

    thế vị loga