logarithmic video amplifier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

logarithmic video amplifier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm logarithmic video amplifier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của logarithmic video amplifier.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • logarithmic video amplifier

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    bộ khuếch đại rađeo lôgarit

  • logarithmic video amplifier

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    bộ khuếch đại rađeo lôgarit