logarithmically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
logarithmically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm logarithmically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của logarithmically.
Từ điển Anh Việt
logarithmically
* phó từ
theo lôga, bằng lôga
Từ điển Anh Anh - Wordnet
logarithmically
in a logarithmic manner
data plotted logarithmically with respect to time is shown in Figure 2