logarithmically convex function nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

logarithmically convex function nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm logarithmically convex function giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của logarithmically convex function.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • logarithmically convex function

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hàm lồi loga

    điện tử & viễn thông:

    hàm lồi lô-ga

  • logarithmically convex function

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hàm lồi loga

    điện tử & viễn thông:

    hàm lồi lô-ga