logarithmic unit of frequency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

logarithmic unit of frequency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm logarithmic unit of frequency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của logarithmic unit of frequency.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • logarithmic unit of frequency

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    đơn vị lô-ga tần số

  • logarithmic unit of frequency

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    đơn vị lô-ga tần số