logarithmic distribution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

logarithmic distribution nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm logarithmic distribution giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của logarithmic distribution.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • logarithmic distribution

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    phân phối loga

  • logarithmic distribution

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    phân phối loga