logarithmic creep nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

logarithmic creep nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm logarithmic creep giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của logarithmic creep.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • logarithmic creep

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    sự rão loga

  • logarithmic creep

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    sự rão loga