logarithmic potentiometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
logarithmic potentiometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm logarithmic potentiometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của logarithmic potentiometer.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
logarithmic potentiometer
* kỹ thuật
điện:
chiết áp lôgarit
logarithmic potentiometer
* kỹ thuật
điện:
chiết áp lôgarit
Từ liên quan
- logarithmic
- logarithmically
- logarithmic (al)
- logarithmic base
- logarithmic chart
- logarithmic creep
- logarithmic curve
- logarithmic diode
- logarithmic graph
- logarithmic layer
- logarithmic paper
- logarithmic ratio
- logarithmic scale
- logarithmic table
- logarithmic spiral
- logarithmic formula
- logarithmic residue
- logarithmic squiral
- logarithmical paper
- logarithmic capacity
- logarithmic equation
- logarithmic function
- logarithmic criterion
- logarithmic decrement
- logarithmic increment
- logarithmic potential
- logarithmic calculator
- logarithmic compressor
- logarithmic derivative
- logarithmic multiplier
- logarithmic trendlines
- logarithmic coordinates
- logarithmic energy loss
- logarithmic spiral flow
- logarithmic distribution
- logarithmic calculus rule
- logarithmic double spiral
- logarithmic interpolation
- logarithmic potentiometer
- logarithmic spiral method
- logarithmic characteristic
- logarithmic transfer locus
- logarithmic differentiation
- logarithmic video amplifier
- logarithmic distribution law
- logarithmic unit of frequency
- logarithmic-series distribution
- logarithmically convex function
- logarithmic trigonometric function
- logarithmic mean temperature difference