logarithmic potentiometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

logarithmic potentiometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm logarithmic potentiometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của logarithmic potentiometer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • logarithmic potentiometer

    * kỹ thuật

    điện:

    chiết áp lôgarit

  • logarithmic potentiometer

    * kỹ thuật

    điện:

    chiết áp lôgarit