logarithmic paper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

logarithmic paper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm logarithmic paper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của logarithmic paper.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • logarithmic paper

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    giấy kẻ loga

    giấy loga

  • logarithmic paper

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    giấy kẻ loga

    giấy loga