logarithmic double spiral nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

logarithmic double spiral nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm logarithmic double spiral giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của logarithmic double spiral.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • logarithmic double spiral

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    đường xoắn ốc kép lôga

    đường xoắn ống kép lôgarit

  • logarithmic double spiral

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    đường xoắn ốc kép lôga

    đường xoắn ống kép lôgarit