logarithmic energy loss nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

logarithmic energy loss nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm logarithmic energy loss giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của logarithmic energy loss.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • logarithmic energy loss

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    giảm lượng loga của năng lượng

  • logarithmic energy loss

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    giảm lượng loga của năng lượng