logarithmic trendlines nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

logarithmic trendlines nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm logarithmic trendlines giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của logarithmic trendlines.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • logarithmic trendlines

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    đường xu hướng lôgarit

  • logarithmic trendlines

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    đường xu hướng lôgarit