logarithmic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

logarithmic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm logarithmic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của logarithmic.

Từ điển Anh Việt

  • logarithmic

    /,lɔgə'riθmik/

    * tính từ

    (thuộc) loga

  • logarithmic

    (thuộc) lôga

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • logarithmic

    of or relating to or using logarithms

    logarithmic function