locus sigilling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

locus sigilling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm locus sigilling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của locus sigilling.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • locus sigilling

    * kinh tế

    chỗ để đóng dấu