locust nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
locust nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm locust giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của locust.
Từ điển Anh Việt
locust
/'loukəst/
* danh từ
con châu chấu
người ăn ngấu nghiến; người phá hoại
(như) locust-tree
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
locust
* kinh tế
châu chấu
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
gỗ bồ kết ba gai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
locust
migratory grasshoppers of warm regions having short antennae
hardwood from any of various locust trees
Similar:
locust tree: any of various hardwood trees of the family Leguminosae