lame duck nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lame duck nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lame duck giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lame duck.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lame duck
* kinh tế
người mất uy tín
người mất uy tín (trong làm ăn)
người thất bại
người vỡ nợ
vịt què
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lame duck
an elected official still in office but not slated to continue
Từ liên quan
- lame
- lamed
- lamedh
- lamely
- lament
- lamella
- lamellae
- lamellar
- lameness
- lamented
- lamenter
- lame duck
- lame-duck
- lamebrain
- lamellate
- lamenting
- lamellarly
- lamellated
- lamentable
- lamentably
- lamellateed
- lamellation
- lamellicorn
- lamelliform
- lamentation
- lamentations
- lamebrain(ed)
- lamellar flow
- lamellibranch
- lamellicornia
- lamellar strap
- lamentableness
- lamellibranchia
- lamellar mixture
- lamellar fracture
- lamellar pearlite
- lamellibranchiate
- lamellar structure
- lamellicorn beetle
- lamellar calorifier
- lamellar martensite
- lamellate placentation
- lamellaplural, lamellae
- lamellar graphite cast iron