lame duck nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lame duck nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lame duck giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lame duck.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lame duck

    * kinh tế

    người mất uy tín

    người mất uy tín (trong làm ăn)

    người thất bại

    người vỡ nợ

    vịt què

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lame duck

    an elected official still in office but not slated to continue