king james i nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

king james i nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm king james i giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của king james i.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • king james i

    Similar:

    james: the first Stuart to be king of England and Ireland from 1603 to 1625 and king of Scotland from 1567 to 1625; he was the son of Mary Queen of Scots and he succeeded Elizabeth I; he alienated the British Parliament by claiming the divine right of kings (1566-1625)

    Synonyms: James I, King James

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).