king ferdinand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
king ferdinand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm king ferdinand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của king ferdinand.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
king ferdinand
Similar:
ferdinand: the king of Castile and Aragon who ruled jointly with his wife Isabella; his marriage to Isabella I in 1469 marked the beginning of the modern state of Spain and their capture of Granada from the Moors in 1492 united Spain as one country; they instituted the Spanish Inquisition in 1478 and supported the expedition of Christopher Columbus in 1492 (1452-1516)
Synonyms: Ferdinand of Aragon, Ferdinand V, Ferdinand the Catholic
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- king
- kingly
- kingcup
- kingdom
- kinglet
- kingpin
- king nut
- king pin
- king rod
- kingbird
- kingbolt
- kingfish
- kingklip
- kinglike
- kingpost
- kingship
- kingston
- kingwood
- king bolt
- king crab
- king fern
- king john
- king lear
- king pile
- king post
- king-crab
- king-size
- kingcraft
- kingmaker
- kingsnake
- kingstown
- king cobra
- king devil
- king james
- king plank
- king snake
- king snipe
- king valve
- king's peg
- king-sized
- kingfisher
- kingliness
- kingmaking
- king arthur
- king closer
- king oliver
- king orange
- king protea
- king salmon
- king's evil