king camp gilette nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

king camp gilette nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm king camp gilette giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của king camp gilette.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • king camp gilette

    Similar:

    gillette: United States inventor and manufacturer who developed the safety razor (1855-1932)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).