interrupt vector table nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

interrupt vector table nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interrupt vector table giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interrupt vector table.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • interrupt vector table

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bảng vectơ ngắt