interruptor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
interruptor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interruptor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interruptor.
Từ điển Anh Việt
interruptor
/,intə'rʌptə/ (interruptor) /,intə'rʌptə/
* danh từ
người gián đoạn
người ngắt lời
(điện học) cái ngắt (điện)