interrupt mask registers (imr) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

interrupt mask registers (imr) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interrupt mask registers (imr) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interrupt mask registers (imr).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • interrupt mask registers (imr)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    các bộ ghi màn chắn ngắt