interrupt system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

interrupt system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interrupt system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interrupt system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • interrupt system

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    hệ ngắt

    toán & tin:

    hệ thống ngắt