interrupt service routine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
interrupt service routine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interrupt service routine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interrupt service routine.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
interrupt service routine
* kỹ thuật
xây dựng:
thủ tục dịch vụ ngắt
toán & tin:
thường trình dịch vụ ngắt
Từ liên quan
- interrupt
- interrupted
- interrupter
- interruptor
- interruption
- interruptive
- interruptory
- interruptedly
- interruptible
- interrupt time
- interrupt trap
- interrupt (int)
- interruptedness
- interrupt signal
- interrupt system
- interrupt vector
- interrupt-driven
- interrupted fern
- interrupted time
- interrupted wave
- interrupt service
- interrupted screw
- interrupted thread
- interrupt vectoring
- interrupted cooling
- interrupted current
- interrupted network
- interrupted movement
- interrupt handler (ih)
- interrupt vector table
- interrupt request (irq)
- interrupt-driven (a-no)
- interrupt-driven system
- interrupted traffic flow
- interrupt controller (ic)
- interrupt service routine
- interrupted view of a part
- interrupt acknowledge (inta)
- interrupt request line (irq)
- interrupted carrier wave-icw
- interrupt control block (icb)
- interrupt ( enable ) flag (if)
- interrupt mask registers (imr)
- interrupt request level (irql)
- interrupted view of a compound
- interrupt sender receiver (isr)
- interrupt status register (isr)
- interrupt descriptor table (idt)
- interrupt service routines (isr)
- interruption mask register (imr)