interrupt service routine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

interrupt service routine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interrupt service routine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interrupt service routine.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • interrupt service routine

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thủ tục dịch vụ ngắt

    toán & tin:

    thường trình dịch vụ ngắt