inspection of contractor's drawings nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inspection of contractor's drawings nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inspection of contractor's drawings giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inspection of contractor's drawings.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inspection of contractor's drawings

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    kiểm tra vấn đề của nhà thầu