image scanner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
image scanner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm image scanner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của image scanner.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
image scanner
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
bộ quét ảnh
toán & tin:
máy quét ảnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
image scanner
Similar:
scanner: an electronic device that generates a digital representation of an image for data input to a computer
Synonyms: digital scanner
Từ liên quan
- image
- imager
- imagery
- image lag
- image map
- imageable
- imageless
- image copy
- image data
- image file
- image load
- image size
- image tube
- image-side
- image error
- image force
- image plane
- image point
- image ratio
- image sever
- image space
- image table
- image editor
- image effect
- image header
- image method
- image object
- image screen
- image sensor
- image setter
- image signal
- image breaker
- image curtain
- image display
- image element
- image flicker
- image formats
- image overlay
- image quality
- image reactor
- image scanner
- image storage
- image enhancer
- image graphics
- image orthicon
- image rotation
- image sequence
- image transfer
- image converter
- image digitizer