image load nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

image load nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm image load giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của image load.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • image load

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tải ảnh