image data nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

image data nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm image data giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của image data.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • image data

    * kỹ thuật

    dữ liệu ảnh

    toán & tin:

    dữ liệu hình ảnh

    thông tin ảnh