imager nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
imager nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm imager giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của imager.
Từ điển Anh Việt
imager
/'imidʤə/
* danh từ
người vẽ hình
người hình dung, người tưởng tượng ra
người mô tả sinh động, người mô tả bằng hình tượng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
imager
* kỹ thuật
bộ tạo ảnh
điện:
bộ thu ảnh