image sensor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

image sensor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm image sensor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của image sensor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • image sensor

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ (nhạy) cảm ảnh

    điện tử & viễn thông:

    bộ cảm biến hình ảnh