image error nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

image error nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm image error giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của image error.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • image error

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    sai số của ảnh

    sai sót của ảnh