image flicker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

image flicker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm image flicker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của image flicker.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • image flicker

    * kỹ thuật

    sự nhấp nháy ảnh

    sự rung ảnh