image sever nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

image sever nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm image sever giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của image sever.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • image sever

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    máy chủ (lưu trữ) ảnh