image quality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

image quality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm image quality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của image quality.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • image quality

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    chất lượng hình ảnh