image orthicon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
image orthicon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm image orthicon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của image orthicon.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
image orthicon
* kỹ thuật
điện:
đèn ống ôcthicôn
điện tử & viễn thông:
hình ảnh octhicon
Từ điển Anh Anh - Wordnet
image orthicon
Similar:
orthicon: a now obsolete picture pickup tube in a television camera; electrons emitted from a photoemissive surface in proportion to the intensity of the incident light are focused onto the target causing secondary emission of electrons
Từ liên quan
- image
- imager
- imagery
- image lag
- image map
- imageable
- imageless
- image copy
- image data
- image file
- image load
- image size
- image tube
- image-side
- image error
- image force
- image plane
- image point
- image ratio
- image sever
- image space
- image table
- image editor
- image effect
- image header
- image method
- image object
- image screen
- image sensor
- image setter
- image signal
- image breaker
- image curtain
- image display
- image element
- image flicker
- image formats
- image overlay
- image quality
- image reactor
- image scanner
- image storage
- image enhancer
- image graphics
- image orthicon
- image rotation
- image sequence
- image transfer
- image converter
- image digitizer