image orthicon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

image orthicon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm image orthicon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của image orthicon.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • image orthicon

    * kỹ thuật

    điện:

    đèn ống ôcthicôn

    điện tử & viễn thông:

    hình ảnh octhicon

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • image orthicon

    Similar:

    orthicon: a now obsolete picture pickup tube in a television camera; electrons emitted from a photoemissive surface in proportion to the intensity of the incident light are focused onto the target causing secondary emission of electrons