image breaker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
image breaker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm image breaker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của image breaker.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
image breaker
Similar:
iconoclast: a destroyer of images used in religious worship
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- image
- imager
- imagery
- image lag
- image map
- imageable
- imageless
- image copy
- image data
- image file
- image load
- image size
- image tube
- image-side
- image error
- image force
- image plane
- image point
- image ratio
- image sever
- image space
- image table
- image editor
- image effect
- image header
- image method
- image object
- image screen
- image sensor
- image setter
- image signal
- image breaker
- image curtain
- image display
- image element
- image flicker
- image formats
- image overlay
- image quality
- image reactor
- image scanner
- image storage
- image enhancer
- image graphics
- image orthicon
- image rotation
- image sequence
- image transfer
- image converter
- image digitizer