image lag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

image lag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm image lag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của image lag.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • image lag

    * kỹ thuật

    độ trễ ảnh