digital scanner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

digital scanner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm digital scanner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của digital scanner.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • digital scanner

    Similar:

    scanner: an electronic device that generates a digital representation of an image for data input to a computer

    Synonyms: image scanner

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).