digital scanner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
digital scanner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm digital scanner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của digital scanner.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
digital scanner
Similar:
scanner: an electronic device that generates a digital representation of an image for data input to a computer
Synonyms: image scanner
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- digital
- digitalin
- digitalis
- digitally
- digitalein
- digitalise
- digitalize
- digital age
- digital pad
- digitalizer
- digital code
- digital data
- digital drum
- digital line
- digital link
- digital sort
- digital vein
- digital word
- digital adder
- digital audio
- digital clock
- digital error
- digital front
- digital image
- digital input
- digital logic
- digital meter
- digital modem
- digital music
- digital noise
- digital pulse
- digital radio
- digital relay
- digital trunk
- digital value
- digital video
- digital watch
- digital backup
- digital camera
- digital device
- digital domain
- digital filter
- digital framer
- digital memory
- digital module
- digital output
- digital signal
- digital speech
- digital stream
- digital switch