hen harrier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hen harrier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hen harrier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hen harrier.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hen harrier
Similar:
marsh hawk: common harrier of North America and Europe; nests in marshes and open land
Synonyms: northern harrier, Circus cyaneus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- hen
- hent
- hence
- henna
- henny
- henry
- henbit
- hence!
- henpox
- henson
- hen-run
- henbane
- hencoop
- hendrix
- henfish
- hennaed
- hennery
- henpeck
- henry i
- henry v
- hen hawk
- hen yard
- hen-coop
- hen-peck
- hen-toed
- henchman
- henequen
- henhouse
- henroost
- henry ii
- henry iv
- henry vi
- hen party
- hen-house
- hen-party
- hen-roost
- hendiadys
- henpecked
- henry (h)
- henry iii
- henry lee
- henry vii
- henceforth
- hendecagon
- henotheism
- henotheist
- henry clay
- henry ford
- henry luce
- henry viii