gut issue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gut issue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gut issue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gut issue.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gut issue
an issue that elicits strong emotional reactions
Synonyms: hot-button issue
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- gut
- guts
- gutsy
- gutty
- guttae
- gutter
- guttle
- guthrie
- gutless
- gutsily
- guttate
- guttler
- guttula
- guttural
- gut issue
- gutenberg
- gutsiness
- guttation
- guttering
- gutterway
- guttiform
- guttulate
- guttulose
- gutter-man
- guttiferae
- gutturally
- gutierrezia
- gutlessness
- guttersnipe
- gutturalism
- gutturality
- gutturalize
- gutta balata
- gutta-percha
- gutter press
- gutter-child
- gutter-press
- gutter-snipe
- guttiferales
- guttersnipish
- gutta-percha tree
- gutter-journalism
- gutierrezia texana
- guttural consonant
- gutter (roof gutter)
- gutierrezia sarothrae
- gutierrezia microcephala
- gut (grand unified theory)
- guter bracket (gutter clip)