gutta-percha nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gutta-percha nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gutta-percha giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gutta-percha.
Từ điển Anh Việt
gutta-percha
/'gʌtə'pə:tʃə/
* danh từ
Gutapeca, nhựa két
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gutta-percha
a whitish rubber derived from the coagulated milky latex of gutta-percha trees; used for insulation of electrical cables