gut (grand unified theory) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gut (grand unified theory) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gut (grand unified theory) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gut (grand unified theory).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gut (grand unified theory)
* kỹ thuật
lý thuyết đại thống nhất
vật lý:
lý thuyết GUT
Từ liên quan
- gut
- guts
- gutsy
- gutty
- guttae
- gutter
- guttle
- guthrie
- gutless
- gutsily
- guttate
- guttler
- guttula
- guttural
- gut issue
- gutenberg
- gutsiness
- guttation
- guttering
- gutterway
- guttiform
- guttulate
- guttulose
- gutter-man
- guttiferae
- gutturally
- gutierrezia
- gutlessness
- guttersnipe
- gutturalism
- gutturality
- gutturalize
- gutta balata
- gutta-percha
- gutter press
- gutter-child
- gutter-press
- gutter-snipe
- guttiferales
- guttersnipish
- gutta-percha tree
- gutter-journalism
- gutierrezia texana
- guttural consonant
- gutter (roof gutter)
- gutierrezia sarothrae
- gutierrezia microcephala
- gut (grand unified theory)
- guter bracket (gutter clip)