guttula nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
guttula nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guttula giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guttula.
Từ điển Anh Việt
guttula
* danh từ; số nhiều guttulae
giọt nhỏ
guttula
* danh từ; số nhiều guttulae
giọt nhỏ
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.