guttulate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

guttulate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guttulate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guttulate.

Từ điển Anh Việt

  • guttulate

    * tính từ

    có giọt nhỏ; dạng giọt nhỏ