guttural nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
guttural nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guttural giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guttural.
Từ điển Anh Việt
guttural
/'gʌtərəl/
* tính từ
(thuộc) yết hầu
* danh từ
(ngôn ngữ học) âm yết hầu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
guttural
a consonant articulated in the back of the mouth or throat
Synonyms: guttural consonant, pharyngeal, pharyngeal consonant
relating to or articulated in the throat
the glottal stop and uvular `r' and `ch' in German `Bach' are guttural sounds
Similar:
croaky: like the sounds of frogs and crows
a guttural voice
acres of guttural frogs