gutta balata nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gutta balata nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gutta balata giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gutta balata.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gutta balata

    Similar:

    balata: when dried yields a hard substance used e.g. in golf balls

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).