guttate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

guttate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guttate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guttate.

Từ điển Anh Việt

  • guttate

    /'gʌteit/

    * tính từ

    (sinh vật học) lốm đốm