balata nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

balata nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm balata giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của balata.

Từ điển Anh Việt

  • balata

    * danh từ

    Balata (nhựa lấy ở cây dùng làm chất cáh điện)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • balata

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    gôm balata

Từ điển Anh Anh - Wordnet