balata nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
balata nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm balata giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của balata.
Từ điển Anh Việt
balata
* danh từ
Balata (nhựa lấy ở cây dùng làm chất cáh điện)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
balata
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
gôm balata
Từ điển Anh Anh - Wordnet
balata
when dried yields a hard substance used e.g. in golf balls
Synonyms: gutta balata
a tropical hardwood tree yielding balata gum and heavy red timber
Synonyms: balata tree, beefwood, bully tree, Manilkara bidentata